Đặc điểm nổi bật:
Xem thêm
Công nghệ hiển thị: | DLP, DLP 3D ready |
Độ phân giải thực: | HD (1.280 x 720) |
Độ phân giải tối đa: | WUXGA (1.920 x 1.200) |
Kích thước trình chiếu: | 27 - 300 inches ( 0,7 m - 7,62 m) |
Độ sáng: | 3.400 Lumens |
Tỷ lệ tương phản: | 13.000:1 |
Bảo hành: | Bảo hành chính Hãng Acer Việt Nam |
Thời gian bảo hành : | 24 tháng cho thân máy, 12 tháng hoặc 1.000 giờ cho bóng đèn chiếu |

Đặc điểm nổi bật
Công nghệ hiển thị: | DLP, DLP 3D ready |
Độ phân giải thực: | HD (1.280 x 720) |
Độ phân giải tối đa: | WUXGA (1.920 x 1.200) |
Kích thước trình chiếu: | 27 - 300 inches ( 0,7 m - 7,62 m) |
Độ sáng: | 3.400 Lumens |
Tỷ lệ tương phản: | 13.000:1 |
Bảo hành: | Bảo hành chính Hãng Acer Việt Nam |
Thời gian bảo hành : | 24 tháng cho thân máy, 12 tháng hoặc 1.000 giờ cho bóng đèn chiếu |
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
Công nghệ hiển thị: | DLP, DLP 3D ready |
Độ phân giải thực: | HD (1.280 x 720) |
Độ phân giải tối đa: | WUXGA (1.920 x 1.200) |
Kích thước trình chiếu: | 27 - 300 inches ( 0,7 m - 7,62 m) |
Độ sáng: | 3.400 Lumens |
Công suất bóng đèn: | 200W |
Tuổi thọ nguồn sáng: | 10.000 giờ (siêu bền với bóng đèn Phillips) |
Tỷ lệ tương phản: | 13.000:1 |
Tỷ lệ khung hình thực: | 16:9 |
Tỷ lệ khung hình tương thích: | 4:3 |
Màu sắc hiển thị: | 1,07 tỷ màu |
Loa: | 10W |
Cổng kết nối Input : | VGA in x 2, Composite Video, S-Video(Mini DIN), HDMI, HDMI/MHL (Video, Audio, HDCP).... |
Cổng kết nối Output: | VGA out, PC Audio (Stereo mini jack) |
Giao diện điều khiển : | USB (Mini-B), RS232.... |
Điện áp: | 100 V AC~240 V AC |
Điện năng tiêu thụ: | 254 Watt, 203 Watt (chế độ tiết kiệm) |
Độ ồn khi hoạt động: | 26 dB |
Kích thước (DxRxC): | 211 x 308 x 93 mm |
Trọng lượng: | 2,4 Kg |
Bảo hành: | Bảo hành chính Hãng Acer Việt Nam |
Thời gian bảo hành : | 24 tháng cho thân máy, 12 tháng hoặc 1.000 giờ cho bóng đèn chiếu |
Mô tả sản phẩm
đánh giá / Nhận xét