Trong thế giới công nghệ ngày nay, việc bảo vệ thiết bị điện tử khỏi các tác động từ môi trường như bụi và nước là vô cùng quan trọng. Điều này dẫn đến sự ra đời của các tiêu chuẩn chống nước IP. Bài viết này, cùng Logico tìm hiểu Tiêu chuẩn chống nước IP là gì? cũng như điểm qua các chuẩn IP từ trước đến nay.
Tiêu chuẩn chống nước IP là gì?
Tiêu chuẩn chống nước IP (Ingress Protection) được phát triển bởi Ủy ban Kỹ thuật Điện Quốc tế (IEC), dùng để đánh giá mức độ bảo vệ của các thiết bị điện tử trước bụi và nước. Hệ thống phân loại IP bao gồm hai chữ số:
-
Chữ số đầu tiên (1-6) thể hiện khả năng chống lại sự xâm nhập của các hạt rắn, như bụi.
-
Chữ số thứ hai (1-9) thể hiện khả năng chống lại chất lỏng, như nước.
Mã IP cung cấp thông tin về mức độ bảo vệ người dùng khỏi các bộ phận điện hoặc cơ khí bên trong thiết bị, khả năng bảo vệ của vỏ thiết bị trước bụi và vật thể lạ, cũng như mức độ chống ẩm. Tiêu chuẩn này được quốc tế hóa, với các quy định phổ biến như BS EN 60529:1992 tại Anh và IEC 60509:1989 tại châu Âu.
Tại sao phải có tiêu chuẩn chống nước IP?
Tiêu chuẩn chống nước IP ra đời nhằm đảm bảo an toàn và độ bền cho các thiết bị điện tử và cơ khí khi hoạt động trong các môi trường khắc nghiệt. Hệ thống này cung cấp thông tin chi tiết về mức độ bảo vệ của thiết bị trước sự xâm nhập của bụi và nước, với mỗi chữ số đại diện cho mức độ kháng bụi hoặc kháng nước cụ thể. Nhờ vào tiêu chuẩn IP, người dùng có thể dễ dàng lựa chọn và sử dụng sản phẩm phù hợp với môi trường, từ đó tăng cường tuổi thọ và hiệu suất của thiết bị trong quá trình sử dụng.
Bảng xếp hạng IP (Ingress Protection)
Chữ số đầu tiên: Bảo vệ khỏi sự xâm nhập của vật thể rắn |
Chữ số thứ hai: Bảo vệ khỏi sự xâm nhập của hơi ẩm |
0 (hoặc X): Không được xếp hạng (hoặc không cung cấp xếp hạng) để bảo vệ chống lại sự xâm nhập của loại này |
0 (hoặc X): Không được xếp hạng (hoặc không cung cấp xếp hạng) để bảo vệ chống lại sự xâm nhập của loại này |
1: Bảo vệ chống lại các vật thể rắn lớn hơn 50mm (vô tình tiếp xúc tay với lòng bàn tay mở), nhưng không chống lại sự tiếp xúc cơ thể có chủ ý |
1: Bảo vệ chống lại các giọt rơi thẳng đứng, chẳng hạn như ngưng tụ, đủ để không có thiệt hại hoặc gián đoạn hoạt động của các bộ phận sẽ phát sinh khi một vật phẩm thẳng đứng |
2: Bảo vệ chống lại các vật thể rắn lớn hơn 12mm (tiếp xúc ngón tay ngẫu nhiên) |
2: Bảo vệ chống nước nhỏ giọt theo chiều dọc khi vỏ bọc nghiêng lên đến 15 độ so với phương thẳng đứng |
3: Bảo vệ chống lại các vật thể rắn lớn hơn 2,5mm (dụng cụ và dây điện) |
3: Bảo vệ chống phun ẩm trực tiếp ở góc lên đến 60 độ so với phương thẳng đứng |
4: Bảo vệ chống lại các vật thể rắn lớn hơn 1mm (dụng cụ và dây điện tốt, đinh, ốc vít, côn trùng lớn hơn và các vật thể nhỏ có khả năng xâm lấn khác) |
4: Bảo vệ chống bắn nước từ bất kỳ hướng nào, được thử nghiệm trong tối thiểu 10 phút bằng bình xịt dao động (cho phép xâm nhập hạn chế mà không có tác dụng có hại) |
5: Bảo vệ một phần chống bụi và các hạt khác, sao cho bất kỳ sự xâm nhập nào cũng sẽ không làm hỏng hoặc cản trở hiệu suất thỏa đáng của các thành phần bên trong |
5: Bảo vệ chống lại các tia nước dẫn áp suất thấp (6,3mm) từ mọi góc độ (cho phép xâm nhập hạn chế mà không có tác động có hại) |
6: Bảo vệ hoàn toàn chống bụi và các hạt khác, bao gồm cả phớt chân không, được thử nghiệm chống lại luồng không khí liên tục |
6: Bảo vệ chống lại các tia nước mạnh (vòi phun 12,5mm) của nước định hướng từ mọi hướng |
7: Bảo vệ chống ngâm hoàn toàn trong tối đa 30 phút ở độ sâu từ 15cm đến 1 mét (cho phép xâm nhập hạn chế mà không có tác động có hại) |
|
8: Bảo vệ chống ngâm kéo dài dưới áp suất cao hơn, tức là độ sâu lớn hơn. Các thông số chính xác của thử nghiệm này sẽ được thiết lập và quảng cáo bởi nhà sản xuất và có thể bao gồm các yếu tố bổ sung như biến động nhiệt độ và tốc độ dòng chảy, tùy thuộc vào loại thiết bị |
|
9K: Bảo vệ chống lại áp suất cao, phun tia nhiệt độ cao, rửa trôi hoặc quy trình làm sạch bằng hơi nước - xếp hạng này thường thấy nhất trong các ứng dụng phương tiện giao thông đường bộ cụ thể (tiêu chuẩn ISO 20653: 2013 Phương tiện giao thông đường bộ - Mức độ bảo vệ) |
Biểu đồ bảo vệ xâm nhập này giúp bạn xác định những mối nguy hiểm và tình huống mà các thành phần cơ khí hoặc điện của một mặt hàng cần được bảo vệ.
Điểm qua các chuẩn IP từ trước đến nay
Dưới đây là một số tiêu chuẩn chống nước IP phổ biến nhất hiện nay cùng với ý nghĩa của chúng:
- IP20: Bảo vệ khỏi các vật thể có đường kính lớn hơn 12.5mm, không bảo vệ khỏi nước.
- IP44: Bảo vệ khỏi bụi và nước phun từ mọi hướng.
- IP54: Bảo vệ khỏi bụi (không hoàn toàn) và nước phun từ mọi hướng.
- IP65: Bảo vệ hoàn toàn khỏi bụi và nước phun từ vòi phun.
- IP66: Bảo vệ hoàn toàn khỏi bụi và nước mạnh từ vòi phun.
- IP67: Bảo vệ hoàn toàn khỏi bụi và ngâm dưới nước ở độ sâu 1 mét trong 30 phút.
- IP68: Bảo vệ hoàn toàn khỏi bụi và ngâm dưới nước ở độ sâu hơn 1 mét trong thời gian dài (thường do nhà sản xuất quy định cụ thể).
Các chuẩn này thường được sử dụng để đánh giá khả năng chống nước và bụi của các thiết bị điện tử, từ điện thoại di động đến thiết bị công nghiệp. Khi chọn thiết bị, bạn nên xem xét chuẩn IP phù hợp với môi trường sử dụng của mình.
Kết luận:
Trên đây là một số thông tin về các chuẩn IP hiện nay. Hi vọng bạn đã có cái nhìn rõ ràng hơn về tiêu chuẩn chống nước IP và các cấp độ bảo vệ mà nó cung cấp. Sự hiểu biết về các tiêu chuẩn này sẽ giúp bạn lựa chọn thiết bị phù hợp nhất với nhu cầu và môi trường sử dụng của mình.
Những sản phẩm điện thoại Sony được quan tâm tại Logico
Hỏi và đáp (0 Bình luận)